ultrasonic flow measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultrasonic flow measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonic flow measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonic flow measurement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultrasonic flow measurement

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo lưu lượng bằng siêu âm