ultrasonic flaw detector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultrasonic flaw detector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonic flaw detector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonic flaw detector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultrasonic flaw detector

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm