ultrasonically induced cavitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultrasonically induced cavitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonically induced cavitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonically induced cavitation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultrasonically induced cavitation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tạo vùng trống siêu âm