ultrasonic microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultrasonic microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonic microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonic microscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultrasonic microscope

    * kỹ thuật

    y học:

    kính hiền vi, Siêu âm