tunnel vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunnel vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunnel vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunnel vision.
Từ điển Anh Việt
tunnel vision
* danh từ
thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường)
phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được những hàm ý rộng lớn hơn của hoàn cảnh, lý lẽ )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tunnel vision
visual impairment involving a loss of peripheral vision
Từ liên quan
- tunnel
- tunneller
- tunnel cap
- tunnel-net
- tunnel form
- tunnel gate
- tunnel head
- tunnel kiln
- tunnel lehr
- tunnel ring
- tunnel roof
- tunnel work
- tunnel crown
- tunnel diode
- tunnel drier
- tunnel drill
- tunnel dryer
- tunnel liner
- tunnel mouth
- tunnel niche
- tunnel route
- tunnel truss
- tunnel vault
- tunnel-borer
- tunnel burner
- tunnel cooler
- tunnel effect
- tunnel facing
- tunnel invert
- tunnel lining
- tunnel method
- tunnel portal
- tunnel vision
- tunnel cooling
- tunnel driving
- tunnel erosion
- tunnel furnace
- tunnel heading
- tunnel opening
- tunnel shutoff
- tunnel thawing
- tunnel approach
- tunnel armature
- tunnel blasting
- tunnel emission
- tunnel envelope
- tunnel lighting
- tunnel piercing
- tunnel timbering
- tunnel defrosting