tunnel form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunnel form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunnel form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunnel form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tunnel form
* kỹ thuật
xây dựng:
ván khuôn hầm
Từ liên quan
- tunnel
- tunneller
- tunnel cap
- tunnel-net
- tunnel form
- tunnel gate
- tunnel head
- tunnel kiln
- tunnel lehr
- tunnel ring
- tunnel roof
- tunnel work
- tunnel crown
- tunnel diode
- tunnel drier
- tunnel drill
- tunnel dryer
- tunnel liner
- tunnel mouth
- tunnel niche
- tunnel route
- tunnel truss
- tunnel vault
- tunnel-borer
- tunnel burner
- tunnel cooler
- tunnel effect
- tunnel facing
- tunnel invert
- tunnel lining
- tunnel method
- tunnel portal
- tunnel vision
- tunnel cooling
- tunnel driving
- tunnel erosion
- tunnel furnace
- tunnel heading
- tunnel opening
- tunnel shutoff
- tunnel thawing
- tunnel approach
- tunnel armature
- tunnel blasting
- tunnel emission
- tunnel envelope
- tunnel lighting
- tunnel piercing
- tunnel timbering
- tunnel defrosting