tunnel lining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tunnel lining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunnel lining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunnel lining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tunnel lining

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lớp ốp mặt hầm

    vỏ đường hầm

    vỏ hầm

    vỏ tunen