traveling wave tube-twt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traveling wave tube-twt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traveling wave tube-twt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traveling wave tube-twt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traveling wave tube-twt
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ống sóng tiến triển
Từ liên quan
- traveling
- traveling bag
- traveling crab
- traveling dune
- traveling gear
- traveling load
- traveling oven
- traveling stay
- traveling time
- traveling wave
- traveling block
- traveling crane
- traveling field
- traveling grate
- traveling mixer
- traveling scale
- traveling stage
- traveling table
- traveling winch
- traveling bridge
- traveling cradle
- traveling ladder
- traveling object
- traveling platen
- traveling roller
- traveling screen
- traveling controls
- traveling detector
- traveling expenses
- traveling formwork
- traveling platform
- traveling salesman
- traveling staircase
- traveling waveguide
- traveling-wave tube
- traveling microscope
- traveling shuttering
- traveling steadyrest
- traveling wave motor
- traveling belt filter
- traveling field motor
- traveling manipulator
- traveling spray booth
- traveling wave aerial
- traveling bridge crane
- traveling gantry crane
- traveling-screen dryer
- traveling-wave antenna
- traveling wave tube-twt
- traveling wave magnetron