traveling screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traveling screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traveling screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traveling screen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traveling screen
* kỹ thuật
rây di động
Từ liên quan
- traveling
- traveling bag
- traveling crab
- traveling dune
- traveling gear
- traveling load
- traveling oven
- traveling stay
- traveling time
- traveling wave
- traveling block
- traveling crane
- traveling field
- traveling grate
- traveling mixer
- traveling scale
- traveling stage
- traveling table
- traveling winch
- traveling bridge
- traveling cradle
- traveling ladder
- traveling object
- traveling platen
- traveling roller
- traveling screen
- traveling controls
- traveling detector
- traveling expenses
- traveling formwork
- traveling platform
- traveling salesman
- traveling staircase
- traveling waveguide
- traveling-wave tube
- traveling microscope
- traveling shuttering
- traveling steadyrest
- traveling wave motor
- traveling belt filter
- traveling field motor
- traveling manipulator
- traveling spray booth
- traveling wave aerial
- traveling bridge crane
- traveling gantry crane
- traveling-screen dryer
- traveling-wave antenna
- traveling wave tube-twt
- traveling wave magnetron