transmission density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmission density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission density.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmission density
Similar:
optical density: (physics) a measure of the extent to which a substance transmits light or other electromagnetic radiation
Synonyms: photographic density, absorbance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transmission
- transmission lag
- transmission oil
- transmission rod
- transmission band
- transmission belt
- transmission case
- transmission code
- transmission copy
- transmission cost
- transmission gain
- transmission gate
- transmission gear
- transmission heed
- transmission line
- transmission link
- transmission lock
- transmission loss
- transmission main
- transmission mast
- transmission mode
- transmission node
- transmission part
- transmission path
- transmission plan
- transmission pole
- transmission rate
- transmission time
- transmission unit
- transmission zone
- transmission block
- transmission bogie
- transmission brake
- transmission chain
- transmission cover
- transmission cycle
- transmission delay
- transmission error
- transmission fault
- transmission frame
- transmission group
- transmission layer
- transmission level
- transmission limit
- transmission media
- transmission point
- transmission power
- transmission queue
- transmission ratio
- transmission route