transmission loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission loss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mất dữ liệu khi truyền

    tổn thất truyền

    tổn thất truyền đạt

    điện tử & viễn thông:

    sự suy giảm truyền dẫn