transmission zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmission zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmission zone
* kỹ thuật
xây dựng:
miền neo (dầm bê tông ứng suất trước)
miền truyền lực
Từ liên quan
- transmission
- transmission lag
- transmission oil
- transmission rod
- transmission band
- transmission belt
- transmission case
- transmission code
- transmission copy
- transmission cost
- transmission gain
- transmission gate
- transmission gear
- transmission heed
- transmission line
- transmission link
- transmission lock
- transmission loss
- transmission main
- transmission mast
- transmission mode
- transmission node
- transmission part
- transmission path
- transmission plan
- transmission pole
- transmission rate
- transmission time
- transmission unit
- transmission zone
- transmission block
- transmission bogie
- transmission brake
- transmission chain
- transmission cover
- transmission cycle
- transmission delay
- transmission error
- transmission fault
- transmission frame
- transmission group
- transmission layer
- transmission level
- transmission limit
- transmission media
- transmission point
- transmission power
- transmission queue
- transmission ratio
- transmission route