transmission path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission path

    * kỹ thuật

    đường dẫn

    đường trục

    đường truyền

    đường truyền chính

    đường truyền dẫn

    kênh