absorbance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbance
* kỹ thuật
xây dựng:
khả năng hút
thu (bức xạ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absorbance
Similar:
optical density: (physics) a measure of the extent to which a substance transmits light or other electromagnetic radiation
Synonyms: transmission density, photographic density