times square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
times square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm times square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của times square.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
times square
the area of Manhattan around the intersection of Broadway and Seventh Avenue; heart of the New York theater district; site of annual celebration of New Year's
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).