timeserving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timeserving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timeserving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timeserving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timeserving
Similar:
opportunist: taking immediate advantage, often unethically, of any circumstance of possible benefit
Synonyms: opportunistic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).