times covered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

times covered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm times covered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của times covered.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • times covered

    * kinh tế

    mức bảo chứng