timesharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timesharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timesharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timesharing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
timesharing
* kinh tế
cộng hưởng thời gian
phân hưởng thời gian
quyền sở hữu chia thời gian hưởng dụng
sự chia phiên giữ
sự chia thời gian
sự chia thời gian sở hữu