thaw settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thaw settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thaw settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thaw settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thaw settlement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ lún do tan băng