thaw settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thaw settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thaw settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thaw settlement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thaw settlement
* kỹ thuật
toán & tin:
độ lún do tan băng
Từ liên quan
- thaw
- thawy
- thawed
- thawer
- thawing
- thawless
- thaw lake
- thaw depth
- thaw rigor
- thaw needle
- thawing vat
- thawed state
- thawing soil
- thawing tank
- thawing time
- thaw dripping
- thawed fillet
- thawed tissue
- thawing agent
- thawing cycle
- thawing fluid
- thawing index
- thawing point
- thawing water
- thaw indicator
- thaw mechanism
- thawed product
- thawing method
- thawing period
- thaw settlement
- thawing come-up
- thawing technique
- thawing soil depth
- thawing compartment
- thawing off process
- thawing water temperature