thawed product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thawed product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thawed product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thawed product.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thawed product

    * kinh tế

    sản phẩm tan giá