thaw depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thaw depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thaw depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thaw depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thaw depth

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ sâu băng tan