terminate graphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminate graphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminate graphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminate graphics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminate graphics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ họa kết thúc