terminated line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminated line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminated line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminated line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminated line

    * kỹ thuật

    đường dây kết thúc

    điện lạnh:

    đường dây cuối (không có phản xạ)

    toán & tin:

    đường truyền chấm dứt