terminated measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terminated measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminated measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminated measurement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminated measurement
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phép đo trên đầu cuối