tacit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacit.

Từ điển Anh Việt

  • tacit

    /'tæsit/

    * tính từ

    ngầm, không nói ra

    a tacit consent: một sự thoả thuận ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tacit

    Similar:

    silent: implied by or inferred from actions or statements

    gave silent consent

    a tacit agreement

    the understood provisos of a custody agreement

    Synonyms: understood