tacit agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacit agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacit agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacit agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacit agreement

    * kinh tế

    mặc khế

    mặc nhiên

    thỏa thuận

    thỏa thuận ngầm

    thỏa ước ngầm