tacitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacitly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tacitly

    in a tacit manner; by unexpressed agreement

    they are tacitly expected to work 10 hours a day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).