tacitus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tacitus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacitus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacitus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tacitus
Roman historian who wrote major works on the history of the Roman Empire (56-120)
Synonyms: Publius Cornelius Tacitus, Gaius Cornelius Tacitus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).