tacit renewal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tacit renewal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacit renewal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacit renewal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tacit renewal

    * kinh tế

    sự mặc nhiên thuê tiếp

    sự thuê tiếp mặc nhiên