synchronized unit of work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronized unit of work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronized unit of work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronized unit of work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronized unit of work

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị công việc đồng bộ hóa