synchronized shutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronized shutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronized shutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronized shutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchronized shutter
* kỹ thuật
cửa sập (được) đồng bộ hóa