synchronized transaction processing (stp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchronized transaction processing (stp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronized transaction processing (stp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronized transaction processing (stp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synchronized transaction processing (stp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    xử lý giao dịch đồng bộ hóa