synchronized lights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchronized lights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchronized lights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchronized lights.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchronized lights
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đèn giao thông định pha
đèn giao thông đồng bộ hóa (theo sơ đồ)