sweetening inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweetening inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweetening inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweetening inhibitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweetening inhibitor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất ức chế khử lưu huỳnh (dầu mỏ)