swap space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swap space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swap space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swap space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swap space
* kỹ thuật
toán & tin:
vùng hoán đổi
vùng trung gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swap space
the disk space that is set aside for virtual memory
Synonyms: swap file
Từ liên quan
- swap
- swapo
- swap-in
- swap-out
- swapping
- swap (vs)
- swap area
- swap cost
- swap file
- swap fund
- swap line
- swap rate
- swap-swap
- swap fault
- swap order
- swap space
- swap change
- swap credit
- swap points
- swap dealing
- swap data set
- swap position
- swap line note
- swap facilities
- swap arrangement
- swap credit deal
- swap transaction
- swap arrangements
- swap agreement (s)
- swap allocation unit
- swappable data area (sda)