swap agreement (s) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swap agreement (s) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swap agreement (s) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swap agreement (s).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swap agreement (s)
* kinh tế
hiệp định "sốp"
hiệp định tín dụng chéo
hiệp định trao đổi tiền tệ
Từ liên quan
- swap
- swapo
- swap-in
- swap-out
- swapping
- swap (vs)
- swap area
- swap cost
- swap file
- swap fund
- swap line
- swap rate
- swap-swap
- swap fault
- swap order
- swap space
- swap change
- swap credit
- swap points
- swap dealing
- swap data set
- swap position
- swap line note
- swap facilities
- swap arrangement
- swap credit deal
- swap transaction
- swap arrangements
- swap agreement (s)
- swap allocation unit
- swappable data area (sda)