swap file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swap file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swap file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swap file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swap file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tệp tin hoán đổi

    tệp tin tráo đổi

    tệp tin trung gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swap file

    Similar:

    swap space: the disk space that is set aside for virtual memory