swappable data area (sda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swappable data area (sda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swappable data area (sda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swappable data area (sda).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swappable data area (sda)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng dữ liệu có thể quét