supersensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supersensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supersensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supersensitive.
Từ điển Anh Việt
supersensitive
/,sju:pə'sensitiv/
* tính từ
cảm xúc quá độ
quá nhạy cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supersensitive
Similar:
allergic: having an allergy or peculiar or excessive susceptibility (especially to a specific factor)
allergic children
hypersensitive to pollen
Synonyms: hypersensitive, hypersensitized, hypersensitised, sensitized, sensitised, supersensitized, supersensitised