hypersensitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypersensitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypersensitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypersensitive.

Từ điển Anh Việt

  • hypersensitive

    /'haipə:'sensitiv/

    * tính từ

    quá dễ xúc cảm, quá đa cảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypersensitive

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng nhạy cảm (có khuynh hướng đáp ứng bất thường khi gặp một kháng nguyên đặc biệt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet