hypersensitized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypersensitized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypersensitized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypersensitized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypersensitized
Similar:
allergic: having an allergy or peculiar or excessive susceptibility (especially to a specific factor)
allergic children
hypersensitive to pollen
Synonyms: hypersensitive, hypersensitised, sensitized, sensitised, supersensitive, supersensitized, supersensitised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).