supersensitive relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supersensitive relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supersensitive relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supersensitive relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supersensitive relay
* kỹ thuật
toán & tin:
rơle siêu chạy
điện lạnh:
rơle siêu nhạy