subscription nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
subscription
/səb'skripʃn/
* danh từ
sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng
tiền đóng trước (để mua cái gì...)
sự mua báo dài hạn
sự ký tên (vào một văn kiện...)
sự tán thành (một ý kiến...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subscription
* kinh tế
đăng ký mua
đặt mua
khoản tiền đóng góp
nhận góp (vốn cổ phần)
nhận góp vốn cổ phần
số nhận góp
số tiền quyên góp
số tiền trả
sự đặt mua (báo chí)
sự đặt mua (báo, chí....)
sự ký chấp thuận
sự ký tên
sự ký tên, ký chấp thuận
sự nhận mua (cổ phiếu)
sự nhận mua cổ phiếu
sự thuê bao (điện thoại...)
thuê bao (điện thoại)
tiền đặt mua
tiền đặt trước
tiền dự đính
tiền lạc quyên
tiền ứng mãi
* kỹ thuật
toán & tin:
mua đọc định kỳ
sự thuê bao (điện thoại)
điện lạnh:
sự thuê bao
xây dựng:
sự thuê bao (điên thoại)
điện tử & viễn thông:
tiểu mục
điện:
việc đặt mua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subscription
a payment for consecutive issues of a newspaper or magazine for a given period of time
agreement expressed by (or as if expressed by) signing your name
a pledged contribution
the act of signing your name; writing your signature (as on a document)
the deed was attested by the subscription of his signature
- subscription
- subscription day
- subscription fee
- subscription book
- subscription date
- subscription form
- subscription list
- subscription rate
- subscription blank
- subscription money
- subscription price
- subscription quota
- subscription ratio
- subscription right
- subscription share
- subscription period
- subscription rental
- subscription in gold
- subscription of loan
- subscription warrant
- subscription of stock
- subscription register
- subscription agreement
- subscription privilege
- subscription to a loan
- subscription department
- subscription for shares
- subscription instalment
- subscription receivable
- subscription television
- subscription certificate
- subscription television (stv)
- subscription received in advance
- subscription to the increased capital
- subscription by conversion of securities