subscription book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscription book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscription book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscription book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscription book

    * kinh tế

    sổ đặt mua (báo)

    sổ đặt mua (báo...)

    sổ nhận mua cổ phiếu