subscription quota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscription quota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscription quota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscription quota.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscription quota

    * kinh tế

    phân ngạch nhận mua