subscription period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscription period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscription period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscription period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscription period

    * kinh tế

    kỳ hạn nhận mua (cổ phần)

    kỳ hạn nhận mua (cổ phiếu)