subscription period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subscription period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscription period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscription period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subscription period
* kinh tế
kỳ hạn nhận mua (cổ phần)
kỳ hạn nhận mua (cổ phiếu)
Từ liên quan
- subscription
- subscription day
- subscription fee
- subscription book
- subscription date
- subscription form
- subscription list
- subscription rate
- subscription blank
- subscription money
- subscription price
- subscription quota
- subscription ratio
- subscription right
- subscription share
- subscription period
- subscription rental
- subscription in gold
- subscription of loan
- subscription warrant
- subscription of stock
- subscription register
- subscription agreement
- subscription privilege
- subscription to a loan
- subscription department
- subscription for shares
- subscription instalment
- subscription receivable
- subscription television
- subscription certificate
- subscription television (stv)
- subscription received in advance
- subscription to the increased capital
- subscription by conversion of securities