subscription department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subscription department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subscription department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subscription department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subscription department

    * kinh tế

    phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí)

    phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...)