stringy floppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stringy floppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stringy floppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stringy floppy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stringy floppy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ băng suốt

    ổ băng thật mềm