strict time limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strict time limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strict time limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strict time limit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strict time limit
* kinh tế
thời hạn chính xác
Từ liên quan
- strict
- strictly
- striction
- stricture
- strictness
- strictured
- strict strict
- stricturotomy
- strict on line
- strict deadline
- strictly convex
- strict convexity
- strict liability
- strict cost price
- strict inequality
- strict time limit
- strictly monotone
- strictly speaking
- strict implication
- strictly confidential
- strictly cyclic module
- strictly determined game
- strictly stationary process
- strictly decreasing sequence
- strictly increasing sequence
- strictly non-blocking network
- strict adherence to the contract