stricture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stricture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stricture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stricture.
Từ điển Anh Việt
- stricture - /'striktʃə/ - * danh từ - sự phê bình, sự chỉ trích - to pass strictures upon somebody: phê bình ai - (y học) sự chẹt; chỗ chẹt - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- stricture - * kỹ thuật - y học: - co hẹp 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- stricture - severe criticism - Similar: - stenosis: abnormal narrowing of a bodily canal or passageway 




